Có 1 kết quả:

回甘 huí gān ㄏㄨㄟˊ ㄍㄢ

1/1

huí gān ㄏㄨㄟˊ ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to have a sweet aftertaste

Bình luận 0